VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傾覆重器 (qīng fù zhòng qì) : khuynh phúc trọng khí
傾角 (qīng jiǎo) : khuynh giác
傾訴 (qīng sù) : khuynh tố
傾談 (qīng tán) : khuynh đàm
傾身營救 (qīng shēn yíng jiù) : khuynh thân doanh cứu
傾軋 (qīng yà) : khuynh yết
傾送 (qīng sòng) : khuynh tống
傾銀罐 (qīng yín guàn) : khuynh ngân quán
傾銷 (qīng xiāo) : khuynh tiêu
傾銷關稅 (qīng xiāo guān shuì) : khuynh tiêu quan thuế
傾陷 (qīng xiàn) : khuynh hãm
傾頹 (qīng tuí) : khuynh đồi
上一頁
| ---